• Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
logo
  • Văn Hóa
  • Bạn Quan Tâm
  • Tổng Hợp
  • Công Nghệ
  • Kiến Thức
  • Tin Tức
No Result
View All Result
  • Văn Hóa
  • Bạn Quan Tâm
  • Tổng Hợp
  • Công Nghệ
  • Kiến Thức
  • Tin Tức
No Result
View All Result
logo
No Result
View All Result
Home Tổng Hợp từ vựng tiếng anh lớp 11 cả năm

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 11 CẢ NĂM

Share on FacebookShare on Twitter

Bạn đang xem: Từ vựng tiếng anh lớp 11 cả năm

*
31 trang
*
ngohau89
*
*
798
*
0Download

Xem thêm: Hướng Dẫn Thay Đổi Kích Thước Ảnh Trực Tuyến, Thay Đổi Kích Thước Hình Ảnh Trực Tuyến

Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh 11 (Chương trình chuẩn) (Cả năm)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh 11 (Chương trình chuẩn)( Cả năm )UNIT 1: FRIENDSHIPVOCABULARYacquaintance (n) người quenadmire (v) ngưỡng mộaim (n) mục đíchappearance (n) vẻ bề ngoàiattraction (n) sự thu hútbe based on (exp) dựa vàobenefit (n) lợi íchcalm (a) điềm tĩnhcaring (a) chu đáochange (n,v) (sự) thay đổichangeable (a) có thể thay đổichilli (n) ớtclose (a) gần gũi, thân thiếtconcerned (with) (a) quan tâmcondition (n) điều kiệnconstancy (n) sự kiên địnhconstant (a) kiên địnhcrooked (a) congcustoms officer (n) nhân viên hải quandelighted (a) vui mừngenthusiasm (n) lòng nhiệt tìnhexist (v) tồn tạifeature (n) đặc điểmforehead (n) trángenerous (a) rộng rãi, rộng lượngget out of (v) ra khỏi (xe)give-and-take (n) sự nhường nhịngood-looking (a) dễ nhìngood-natured (a) tốt bụnggossip (v) ngồi lê đôi máchheight (n) chiều caohelpful (a) giúp đỡ, giúp íchhonest (a) trung thựchospitable (a) hiếu kháchhumorous (a) hài hướcin common (exp) chungincapable (of) (a) không thểinfluence (v) ảnh hưởnginsist on (v) khăng khăngjam (n) mứtjoke (n,v) (lời) nói đùajournalist (n) phóng viênjoy (n) niềm vuijump (v) nhảylast (v) kéo dàilasting (a) bền vữnglifelong (a) suốt đờilike (n) sở thíchloyal (a) trung thànhloyalty (n) lòng trung thànhmedium (a) trung bìnhmix (v) trộnmodest (a) khiêm tốnmushroom (n) nấmmutual (a) lẫn nhauoval (a) có hình trái xoanpatient (a) kiên nhẫnpersonality (n) tích cách, phẩm chấtpleasant (a) vui vẻpleasure (n) niềm vui thíchprinciple (n) nguyên tắcpursuit (n) mưu cầuquality (n) phẩm chấtquick-witted (a) nhanh trírelationship (n) mối quan hệremain (v) vẫn (còn)Residential Area (n) khu dân cưrumour (n) lời đồnsecret (n) bí mậtselfish (a) ích kỷsense of humour (n) óc hài hướcshare (v) chia sẻsincere (a) thành thậtsorrow (n) nỗi buồnstudious (a) chăm chỉsuspicion (n) sự nghi ngờsuspicious (a) nghi ngờsympathy (n) sự thông cảmtake up (v) đề cập đếntrust (n,v) sự tin tưởnguncertain (a) không chắc chắnunderstanding (a) thấu hiểuunselfishness (n) tính không ích kỷGRAMMAR1. Infinitive with to (Động từ nguyên mẫu có to)1.1 Sau túc từ của động từ:Ex: The teacher told me to do this exercise. (Thầy bảo tôi làm bài tập này.) S V O to V_ advise (khuyên), allow, permit (cho phép), ask (yêu cầu),invite (mời), tell (bảo, kể), order (ra lệnh), 1.2 Sau một số tính từ:able (có thể), unable (không thể), happy (vui vẻ), delighted (vui mừng), easy(dễ), lovely (thú vị, hay), glad (vui), sorry (tiếc), anxious (nóng lòng), content(bằng lòng), afraid (sợ), eager (háo hức), amazed (ngạc nhiên), pleased (hàilòng), disappointed (thất vọng), surprised (ngạc nhiên), certain (chắc chắn),willing (sẵn lòng), Ex: I am glad to know you are successful. (Tôi vui khi biết bạn thành công.)S be adj to V1.3 Trong cấu trúc: S + be + too + adj + to V (quá nên không thể )Ex: He is too old to run fast. (Ông ấy quá già nên không thể chạy nhanh.)S be too adj to V1.4 Sau một số động từ:want (muốn), expect (mong chờ, kỳ vọng), refuse (từ chối), hope (hy vọng), decide (quyết định), agree (đồng ý), plan (dự định), would like (muốn), fail (thất bại, hỏng), learn (học), afford (có đủ khả năng / điều kiện), manage (xoay sở), demand (đòi hỏi, yêu cầu), prepare (chuẩn bị), promise (hứa), wish (aoước), begin/start (bắt đầu), mean (định), Ex: They want to make friends with me. (Họ muốn kết bạn với tôi.)S V to V1.5 Sau danh từ hoặc đại từ thay thế cho mệnh đề quan hệ (bắt đầu bằngwho/whom/which/that):Ex: There is a lot of housework which I should do.---> There is a lot of housework to do. (Có nhiều việc nhà cần làm.)Have you got anything that you can read?---> Have you got anything to read? (Bạn có gì đọc không?)2. Infinitive without to (Động từ nguyên mẫu không có to)Được dùng:2.1 Sau các động từ:can, could, will, would, shall, should, may, might, must, ought to, have to, would rather, had betterEx: He can speak three languages. (Anh ta có thể nói ba thứ tiếng.)2.2 Sau túc từ của động từ:Ex: I watched them get out of the car. (Tôi thấy họ ra khỏi xe hơi.)He made his daughter stay home. (Ông ta bắt buộc con gái ở nhà.)She let him go. (Cô ấy để anh ta đi.)S V O V0V:feel (cảm thấy), hear (nghe), see (gặp), watch (thấy), smell (ngửi thấy)make (bắt buộc), let (để cho)* LƯU Ý:- So sánh sự khác nhau giữa mục 1.1 và 2.2.- Nếu động từ trong câu ở dạng bị động (be + V3/ed), dùng to V theo sau, trừ động từ “let” (được đổi thành “be allowed”).Ex: (a) They were watched to get out of the car.(b) His daughter was made to stay home.(c) He was allowed to go.S be + V3/ed to VUNIT 2: PERSONAL EXPERIENCESVOCABULARYaffect (v) ảnh hưởngappreciate (v) trân trọngattitude (n) thái độbake (v) nướngbreak out (v) xảy ra bất thình lìnhcarry (v) mangcomplain (v) phàn nàncomplaint (n) lời phàn nàncontain (v) chứa, đựngcottage (n) nhà tranhdestroy (v) phá hủy, tiêu hủydollar note (n) tiền giấy đôlaembarrassing (a) ngượng ngùng,lúng túngembrace (v) ômescape (v) thoát khỏiexperience (n) trải nghiệmfail (v) rớt, hỏngfloppy (a) mềmglance at (v) liếc nhìngrow up (v) lớn lênidol (n) thần tượngimitate (v) bắt chướcmake a fuss (v) làm ầm ĩmarriage (n) hôn nhânmemorable (a) đáng nhớnovel (n) tiểu thuyếtown (v) sở hữupackage (n) bưu kiệnprotect (v) bảo vệpurse (n) cái vírealise (v) nhận rareplace (v) thay thếrescue (v) cứu nguy, cứu hộscream (v) la hétset off (v) lên đườngshine (v) chiếu sángshy (a) mắc cỡ, bẽn lẽnsneaky (a) lén lútterrified (a) kinh hãithief (n) tên trộmturn away (v) quay đi, bỏ điturtle (n) con rùaunforgetable (a) không thể quênwad (n) nắm tiềnwave (v) vẩy tayGRAMMAR1. Present simple (Hiện tại đơn)Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả:1.1 Một thói quen, một hành động được lặp đi lặp lại thường xuyên. Trong câu thường có các trạng từ: always, often, usually, sometimes, seldom, rarely, every day/week/month Ex: Mary often gets up early. (Mary thường thức dậy sớm.)1.2 Một sự thật lúc nào cũng đúng hay một chân lý.Ex: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc hướng đông.)1.3 Một hành động trong tương lai đã được đưa vào chương trình, kế hoạch.Ex: The football match begins at 5pm. (Trận bóng đá bắt đầu lúc 5g chiều.)1.4 Sự việc, câu chuyện đã xảy ra (sẽ lôi cuốn người nghe/đọc hơn là dùng quá khứ đơn)Ex: In my dream, I see a fairy. She and I fly around the world.(Trong mơ, tôi gặp một cô tiên. Cô tiên và tôi bay vòng quanh thế giới.)2. Past simple (Quá khứ đơn)Thì QKĐ dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ với thời gian được xác định rõ. Các trạng từ thường đi kèm: yesterday, ago, last week/month/year, in the past, in 1990, Ex: Uncle Ho passed away in 1969. (Bác Hồ qua đời vào năm 1969.)3. Past progressive (Quá khứ tiếp diễn)Thì QKTD dùng để diễn tả:3.1 Một hành động xảy ra (và kéo dài) vào một thời điểm hoặc một khoảng thời gian trong quá khứ.Ex: I was studying her lesson at 7 last night. (7g tối qua, tôi đang học bài)3.2 Một hành động đang xảy ra (V-ing) ở quá khứ thì có một hành động khác xen vào (V2/ed).Ex: He was sleeping when I came. (Anh ta đang ngủ khi tôi đến.)3.3 Hai hành động diễn ra song song cùng lúc trong quá khứ.Ex: While I was doing my homework, my younger brother was watching TV.(Trong khi tôi đang làm bài tập về nhà thì em trai tôi đang xem tivi.)4. Past perfect (Quá khứ hoàn thành)Thì QKHT dùng để diễn tả:4.1 Một hành động xảy ra và hoàn tất trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ (hành động trước dùng HAD + V3/ed, hành động sau dùng V2/ed).Ex: Lucie had learned English before she came to England.(Lucie học tiếng Anh trước khi cô ấy đến nước Anh.)4.2 Một hành động đã xảy ra nhưng chưa hoàn thành, tính đến một thời điểm nào đó trong quá khứ.Ex: By the time I left that school, I had taught there for ten years.(Tới lúc tôi rời ngôi trường ấy, tôi đã dạy được 10 năm.)* LƯU Ý: Đọc kỹ mục 3.2 và mục 4.UNIT 3: A PARTYVOCABULARYaccidentally (adv) tình cờblow out (v) thổi tắtbudget (n) ngân sáchcandle (n) đèn cầy, nếncelebrate (v) tổ chức, làm lễ kỷ niệmclap (v) vỗ taycount on (v) trông chờ vàodecorate (v) trang trídecoration (n) sự/đồ trang trídiamond anniversary (n) (= diamondwedding= diamond jubilee) lễ kỷniệm đám cưới kim cương (60 năm)financial (a) (thuộc) tài chínhflight (n) chuyến bayforgive (v) tha thứget into trouble (exp)golden anniversary (n) (= goldenwedding= golden jubilee) lễ kỷ niệmđám cưới vàng (50 năm)guest (n) kháchhelicopter (n) trực thănghold (v) tổ chứcicing (n) lớp kem phủ trên mặt bánhjelly (n) thạch (thực phẩm có hươngvị trái cây được đong lại)judge (n) thẩm phánlemonade (n) nước chanhmention (v) đề cậpmess (n) sự bừa bộnmilestone (n)sự kiện quan trọngorganise (v) tổ chứcrefreshments (n) món ăn nhẹserve (v) phục vụsilver anniversary (n) (= silverwedding= silver jubilee) lễ kỷ niệmđám cưới bạc (25 năm)slice (n) miếngslip out (v) lỡ miệngtidy up (v) dọn dẹpupset (v) làm bối rối, lo lắngGRAMMAR1. Infinitive and gerund (to V và V-ing)1.1 S + V + to V (xem 1.4, trang 2)1.2 S + V + V-ingEx: She enjoys listening to music. (Cô ấy thích nghe nhạc.)V V-ingMột số động từ sau đây cần có V-ing theo sau:enjoy (thích, thưởng thức), finish (hoàn thành), postpone (trì hoãn), avoid (tránh), keep (vẫn còn, tiếp tục), practise (thực hành), miss (bỏ lỡ), spend (tiêu xài, trải qua), allow/permit (cho phép), advise (khuyên), recommend (đề nghị, khuyên bảo), give up (từ bỏ), suggest (đề nghị), deny (từ chối), consider (xem xét), quit (rời bỏ), dislike (không thích), can’t help (không thể không), risk (mạo hiểm), mention (đề cập), mind (phiền), * LƯU Ý: Sau giới từ (in, on, at, about, for, from, ) ta dùng V-ing.2. Passive infinitive (to be + V3/ed)Dùng với nghĩa bị động, sau các động từ trong mục 1.4, trang 2. Khi làm bài, cần lưu ý nghĩa của câu là chủ động (V + to V) hay bị động (V + to be + V3/ed).Ex: They want to be invited to the party. (Họ muốn được mời dự tiệc.)SAI: They want to invite to the party. (Họ muốn mời đến dự tiệc.)Câu này SAI vì người đọc không rõ họ muốn mời ai. Trong câu trên, họ được mời (= ai đó mời họ), nghĩa đã rõ ràng.3. Passive gerund (being + V3/ed)Dùng với nghĩa bị động, sau các động từ trong mục 1.2, trang 6. Khi làm bài, cần lưu ý nghĩa của câu là chủ động (V + V-ing) hay bị động (V+being+ V3/ed).Ex: I disliked being taken to the zoo when I was a child.(Khi còn nhỏ, tôi không thích được dẫn đi vườn bách thú.)SAI: I disliked taking to the zoo when I was a child.(Khi còn nhỏ, tôi không thích dẫn đi vườn bách thú.)Câu này SAI vì người đọc không rõ tôi không thích dẫn ... (n) hộ gia đùnhleisure activity (n) hoạt động tiêukhiểnmusical instrument (n) nhạc cụon offer (exp) đã mở, có sẵnpastime (n) trò tiêu khiểnpool (n) môn bida pun (chơi với 16banh màu)practical (a) thực tếrecreation (n) sự tiêu khiểnsnooker (n) môn bida lỗsophisticated (a) phức tạp, rắc rốispare time (n) thời gian rãnhspectator sport (n) môn thể thao thuhút nhiều khán giảtrend (n) xu hướngB. SPEAKINGactive (a) năng độngagreement (n) sự đồng ýcamping (n) cắm trạicoach (n) xe đòdisagreement (n) sự bất đồnghire (v) thuêrest (v) nghỉ ngơiscenery (n) phong cảnhspectacular (a) ngoạn mục, hùng vĩtent (n) căn lềuwildlife (n) đời sống hoang dãC. LISTENINGcampground (n) nơi cắm trạicomfortable (a) thoải máidepressed (a) chán nản, phiền muộndesert (n) sa mạcdirt bike (n) xe môtô địa hìnhgiant (n) to lớnsolitude (n) sự biệt lập, cô độctrash (n) rácwaterfall (n) thác nướcwilderness (n) miền hoang dãD. WRITINGcamp fire (n) lửa trạicampsite (n) đại điểm cắm trạiforest (n) khu rừngput up (v) dựng (lều)E. LANGUAGE FOCUSairport (n) sân bay describe (v) mô tảdirection (n) hướng đihometown (n) quê nhànovel (n) tiểu thuyếtpark (v) đậu xepassport (n) hộ chiếupedestrian (n) khách bộ hànhprefer (v) thích hơnprince (n) hoàng tửwallet (n) ví tiềnGRAMMAR1) Conjunctions (liên từ):Qua nội dung phần này, các em sẽ biết cách dùng các cặp liên từ sau: both and (cả lẫn), not only but also (không những mà còn), either or (hoặc hoặc), neither nor (không cũng không)Ex1: Tom was late. So was Ann.(Tom đi trễ. Ann cũng vậy.)---> Both Tom and Ann were late. (Cả Tom lẫn Ann đều trễ.)Ex2: She is intelligent. She is also beautiful.(Cô ta thông minh. Cô ta còn xinh đep.)---> She is not only intelligent but also beautiful.(Cô ta không những thông minh mà còn xinh đẹp.)Ex3: You can take this book or that one, not two of them.(Anh có thể lấy quyển sách này hoặc quyển kia, không lấy cả hai.)---> You can take either this book or that one.(Anh có thể lấy hoặc quyển sách này hoặc quyển kia.)Ex4: She didn’t write and she didn’t phone.(Cô ta không viết thư và không gọi điện.)---> She neither wrote nor phoned. (Cô ta không viết thư cũng không gọi điện.)_ Bây giờ các em cùng các bạn hãy rút ra kết luận khi nào dùng các cặp liên từtrên.2) Cleft sentences in the passive (Câu chẻ dạng bị động)Trước tiên, các em hãy xem lại phần Grammar (Cleft sentences) ở trang11. Bây giờ, quan sát hai ví dụ dưới đây và so sánh với nội dung trang 11.Ex1: Mr Duy teaches English in Thong Linh High school.---> It is English that is taught in Thong Linh High school by Mr Duy.Ex2: The boy hit the dog in the garden.---> It was the dog that was hit in the garden by the boy._ Hãy so sánh với nội dung trang 11.UNIT 15: SPACE CONQUESTVOCABULARYA. READINGastronaut (n) phi hành giacosmonaut (n) nhà du hành vũ trụ(Nga)desire (n) khát vọngfeat (n) chiến cônggravity (n) trọng lựchonour (v) tôn kínhlast (v) kéo dàilift off (v) (tàu vũ trụ) phóng vụt lênmile per hour (n) dặm / giờname after (v) đặt tên theoorbit (n) quỹ đạoplane crash (n) vụ rơi máy baypsychological tension (n) căng thẳngtâm lýreact (v) phản ứngset foot on (exp) đặt chân lênspace (n) vũ trụspacecraft (n) tàu vũ trụtechnical failure (n) trục trặc kỹ thuậttelegram (n) điện tíntemperature (n) nhiệt độuncertainty (n) sự không chắc chắnventure (n) việc mạo hiểmweightlessness (n) tình trạng khôngtrọng lượngB. SPEAKINGartificial (a) nhân tạocarry out (v) tiến hànhlaunch (v) phóng (tàu vũ trụ)manned (a) có người điều khiểnmark a milestone (exp) tạo bướcngoặcsatellite (n) vệ tinhC. LISTENINGachievement (n) thành tựucongress (n) quốc hội (Mỹ)experiment (n) cuộc thí nghiệmMars (n) sao Hoảmission (n) sứ mệnh, nhiệm vụNASA (n) cơ quan hàng không và vũtrụ Hoa Kỳ (National Aeronauticsand Space Administration)return (v) trở vềD. WRITINGappoint (v) bổ nhiệmbiography (n) tiểu sửjoin (v) tham gialeap (n) bước nhảyM.S. thạc sĩ khoa học (Master ofScience)mankind (n) nhân loạipilot (n) phi côngquote (n) lời trích dẫnreceive (v) nhận đượcresign (v) từ chứcstep (n) bước điE. LANGUAGE FOCUScontact (v) liên lạcfigure (n) con số; hìnhhurt (v) làm đau, đaujacket (n) áo vétleg (n) chânmirror (n) gươngtry on (v) thử (quần áo)GRAMMAR1) Could, was/were able to (có thể, có khả năng)1.1. Could: được dùng để chỉ khả năng nói chung hoặc được phép làm điều gìtrong quá khứ.Ex1: My grandfather was very clever. He could speak five languages.(Ông tôi rất thông minh. Ông có thể nói năm thứ tiếng.)Ex2: We were totally free. We could do whatever we wanted.(Chúng ta hoàn toàn rãnh rỗi. Chúng ta có thể làm những gì mình muốn.)1.2. Was/were able to: bên cạnh chỉ khả năng COULD, còn được được dùng đểchỉ khả năng xảy ra ở một tình huống cụ thể trong quá khứ.Ex: A girl fell into the river, but fortunately we were able to rescue her.(Một cô gái té xuống sông, nhưng thật may mắn chúng tôi có thể cứu cô ta.)*CHÚ Ý: đối với câu phủ định, có thể dùng COULD NOT hoặc WAS/WERENOT ABLE TO.Ex: My father couldn’t swim. (=My father wasn’t able to swim.)TÓM TẮT:COULD WAS/WERE ABLE TOKhả năng Khả năngNói chung Cụ thểNOT NOT2) Tag questions (câu hỏi đuôi)Hãy quan sát các phần in đậm và gạch dưới trong các ví dụ dưới đây và chobiết cách thành lập câu hỏi đuôi.Ex1: You are a student, aren’t you?Ex2: The film wasn’t very interesting, was it?Ex3: Mary does a lot of homework every day, doesn’t she?Ex4: John didn’t go to school yesterday, did he?Ex5: We have seen this film twice, haven’t we?Ex5: They can swim very fast, can’t they?_ Hãy cho biết cách thành lập câu hỏi đuôi.UNIT 16: THE WONDERS OF THE WORLDVOCABULARYA. READINGbase (n) nền móngblock (n) khốiburial (n) sự mai tángchamber (n) buồng, phòngcircumstance (n) tình huốngconstruction (n) công trình; sự xâydựngenclose (v) dựng tường, rào (xungquanh cái gì)entrance (n) lối vàoexit (n) lối rajourney (n) cuộc hành trìnhmandarin (n) vị quanman-made (a) nhân tạometre square (n) mét vuôngmysterious (a) huyền bí, bí ẩnpharaoh (n) vua Ai Cập cổpyramid (n) kim tự thápramp (n) đường dốcrank (v) xếp hạngspiral (a) hình xoắn ốcstone (n) đásurpass (v) vượt qua, trội hơntheory (n) giả thuyếttomb (n) mộ, mồ, mảtreasure (n) kho báuwall (n) bức tườngwheelchair (n) xe lănwonder (n) kỳ quanB. SPEAKINGbuilder (n) người xây dựngfact (n) sự thật, sự việcgiant (a) khổng lồhigh (a) caoopinion (n) ý kiếnsure (a) chắc chắntransport (v) vận chuyểnC. LISTENINGancient (a) cổ, thời xưaattraction (n) sự thu hútaverage (a) trung bìnhcover (v) bao phủdynasty (n) triều đạifeature (n) đặc điểmheight (n) độ caolength (n) chiều dàimagnificence (n) vẻ tráng lệ, lộnglẫyprovince (n) tỉnhroadway (n) đường đisignificance (n) sự quan trọngvisible (a) có thể thấy đượcworld heritage (n) di sản thế giớiD. WRITINGarchitecture (n) kiến trúcbrief (a) ngắn gọn, vắn tắtcentral Vietnam (n) miền Trung ViệtNamconsist of (v) bao gồmdedicate (v) dành cho (để tưởng nhớ)god (n) vị thầnillustrate (v) minh hoạin honour of (exp) để tưởng nhớ (tỏlòng tôn kính)marble (n) cẩm thạchsandstone (n) sa thạch (đá do cát kếtlại thành)statue (n) tượngthrone (n) ngai vàngtower (n) thápE. LANGUAGE FOCUSbelieve (v) tinescape (v) chạy thoátfactory (n) nhà máyflood (n) lũ lụthomeless (a) vô gia cưprisoner (n) tù nhânpuppy (n) chó con, cúnreport (v) báo cáostrike (n) cuộc đình côngsuppose (v) cho làwanted (a) bị truy nãGRAMMARTrong phần này, các em sẽ biết sử dụng hai cách mới để chuyển câutường thuật sang câu bị động. Hãy quan sát các ví dụ và cho biết đó là hai cáchnào. (A) là viết tắt của Active (chủ động) và (P) là Passive (bị động).Ex1: (A) People say that he is intelligent.(P1)It is said that he is intelligent. (P2) He is said to be intelligent.Ex2: (A) They believed that she came here.(P1)It was believed that she came here. (P2) She was believed to come here_ Hãy cho biết hai cách chuyển câu tường thuật sang bị động các em vừahọc được.(P1)(A) S + V + that + S + V(P2)* CHÚ Ý: động từ tường thuật thường gặp: say (nói), think (nghĩ), believe (tin),suppose (cho là), report (tường thuật), expect (trông chờ), know (biết)MỤC LỤC TrangUnit 1: FRIENDSHIP .....................................................................................................................1Unit 2: PERSONAL EXPERIENCES ........................................................................................... 3Unit 3: A PARTY .......................................................................................................................... 5Unit 4: VOLUNTEER WORK ...................................................................................................... 6Unit 5: ILLITERACY .................................................................................................................... 8Unit 6: COMPETITIONS ............................................................................................................ 11Unit 7: WORLD POPULATION ..................................................................................................12Unit 8: CELEBRATIONS ............................................................................................................ 14Phụ lục 1: ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC THƯỜNG GẶP ............................................................ 15Phụ lục 2: MỘT SỐ CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG............................................................. 18Phụ lục 3: MỘT SỐ BÀI VIẾT VỀ TIẾNG ANH ....................................................................... 19Unit 9: THE POST OFFICE ........................................................................................................ 23Unit 10: NATURE IN DANGER ................................................................................................. 26Unit 11: SOURCES OF ENERGY .............................................................................................. 28Unit 12: THE ASIAN GAMES .................................................................................................... 30Unit 13: HOBBIES ....................................................................................................................... 31Unit 14: RECREATION .............................................................................................................. 33Unit 15: SPACE CONQUEST ..................................................................................................... 35Unit 16: THE WONDERS OF THE WORLD ............................................................................. 37

ShareTweetPin

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

tuyển tập những ca khúc tiếng anh hay nhất

Tuyển tập những ca khúc tiếng anh hay nhất

by admin
30/05/2022
bàn phím cho tivi samsung

Bàn phím cho tivi samsung

by admin
09/02/2022
nói & dịch

Nói & dịch

by admin
20/12/2021
cách xoá đơn hàng đã mua trên shopee

Cách xoá đơn hàng đã mua trên shopee

by admin
03/05/2022

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài Viết Mới Nhất

Kết nối airpod với pc

00:56, 13/02/2022
bảng động từ bất quy tắc trong tiếng anh chuẩn nhất

Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng anh chuẩn nhất

01:29, 11/01/2022
tỳ hưu có tác dụng gì

Tỳ hưu có tác dụng gì

01:57, 06/12/2021

02:05, 31/03/2022

Đề xuất cho bạn

Đánh số trang trong excel 2010

03:19, 21/06/2022
các dạng toán hình lớp 7

Các dạng toán hình lớp 7

01:53, 12/03/2022
hướng dẫn sử dụng acronis true image 2017

Hướng dẫn sử dụng acronis true image 2017

03:13, 17/03/2022
loạn luân: bố chồng địt con dâu cực phê

Loạn luân: bố chồng địt con dâu cực phê

20:02, 03/11/2021
nền tảng mạng xã hội nào đã được facebook mua lại vào năm 2012? *

Nền tảng mạng xã hội nào đã được facebook mua lại vào năm 2012? *

00:36, 21/10/2022
cách bỏ số 0 sau dấu phẩy trong cad

Cách bỏ số 0 sau dấu phẩy trong cad

12:07, 26/09/2021

Giới thiệu

baoveangiang.com là website chia sẻ kiến thức hoàn toàn miễn phí. Cùng với sự phát triển công nghệ và ngành thể thao điện tử, thì ngày càng có nhiều người tìm hiểu thêm lĩnh vực này. Chính vì thế, baoveangiang.com được tạo ra nhằm đưa thông tin hữu ích đến người dùng có kiến thức hơn về internet.

Danh Mục

  • Văn Hóa
  • Bạn Quan Tâm
  • Tổng Hợp
  • Công Nghệ
  • Kiến Thức
  • Tin Tức

Bài viết hay

  • Bảng ngọc lucian mùa 11 và cách lên đồ mạnh nhất
  • Iphone 7g là máy gì
  • 30 chia 1/2 và cộng thêm 10 bằng bao nhiêu
  • Techcombank chi nhánh linh đàm
  • Đăng ký tài khoản developer apple

Textlink Quảng Cáo

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật

© 2023 baoveangiang.com thành lập và phát triển vì cộng đồng.

x
No Result
View All Result
  • Văn Hóa
  • Bạn Quan Tâm
  • Tổng Hợp
  • Công Nghệ
  • Kiến Thức
  • Tin Tức

© 2023 baoveangiang.com thành lập và phát triển vì cộng đồng.