Bạn đang xem: Tên lót tiếng anh hay
Nếu bạn đang muốn tìm kiếm cho mình một cái tên tiếng Anh thật chất.
Nhưng vẫn đang băn khoăn vẫn chưa lựa chọn cái tên nào cho phù hợp.
Vậy thì đã có gợi ý dành cho bạn. Hãy tham khảo bài viết dưới đây và bạn sẽ có sự lựa chọn phù hợp.
I. Nguyên tắc khi đặt tên tiếng Anh- Cấu trúc tên trong tiếng anh (English name) gồm 3 phần và được sắp xếp theo thứ tự
First Name + Middle Name + Last Name.
Trong đó:
First Name : Dùng để chỉ “tên gọi” hoặc trong một số trường hợp nó còn bao gồm cả tên đệm.Middle Name : Middle name là tên đệm.Last name : Last name hoặc family name dùng để chỉ “họ” hoặc có thể là “họ và tên đệm”.Xem thêm: Top 13 Phim Võ Thuật Lẻ Thái, Trung Quốc, Mỹ Hay, Đặc Sắc Nhất
Ví dụ: Mark Elliot Zuckerberg (nhà sáng lập của Facebook)
Trong đó first name là Mark, Middle name là Elliot và last Name là Zuckerberg.Hay ví dụ tên tiếng Việt của bạn là Dương Minh Hoàng
First name là Hoàng, Middle name là Minh, Last Name là DươngVậy tên đúng trong tiếng anh sẽ là: Hoang Minh Duong.II. Tên tiếng Anh (First Name) có nghĩa tương đồng với tên của bạn
A
Vân Anh: Agnes – Trong sángMai Anh: Heulwen – Ánh sáng mặt trờiBảo Anh: Eudora – món quà tốt lànhNgọc Ánh: Hypatia – cao quýB
Bảo: Eugen – Quý giáBình: Aurora –Bình minhC
Cường: Roderick – Mạnh mẽChâu: Adela / Adele – Cao quýD
Danh: Orborne/Cuthbert – Nổi tiếngDũng: Maynard – Dũng cảmDung: Elfleda – Dung nhan đẹp đẽDuyên:Dulcie – Ngọt ngào, lãng mạnDuyên Khánh: Elysia – được ban phước lànhDương: Griselda – Chiến binh xámDuy: Phelan – SóiĐ
Đại: Magnus – Sự vĩ đại, to lớnĐức: Finn / Finnian / Fintan – Người có đức tính tốt đẹpĐan: Calantha – Đóa hoa nở rộĐiệp: Doris – xinh đẹp, kiều diễmG
Giang: Ciara – Dòng sông nhỏGia: Boniface – Gia đình, gia tộcH
Hân: Edna – Niềm vuiHồng Nhung: Rose/Rosa/Rosy – Hoa hồngHạnh: Zelda – Hạnh phúcHoa: Calantha – Bông hoa nở rộHuy: Augustus – Vĩ đại, lộng lẫyHải: Mortimer – Chiến binh biển cảHiền: Glenda – Thân thiện, hiền lànhHuyền: Heulwen – ánh sáng mặt trờiHương: Glenda – trong sạch, thân thiện, tốt lànhThúy Hồng: Charmaine / Sharmaine – sự quyến rũK
Khôi: Bellamy – Đẹp traiKhoa: Jocelyn – Người đứng đầu khoa bảngKiên: Devlin – Kiên trườngL
Linh: Jocasta – Tỏa sángLan: Grainne – Hoa lanLy: Lyly – Hoa ly lyM
Mạnh: Harding – Mạnh mẽ, dũng cảmMinh: Jethro – Sự thông minh, sáng suốtMỹ Nhân : Isolde – Cô gái xinh đẹpMai: Jezebel – Trong trắng như hoa maiNhư Muội: Amabel / Amanda – Đáng yêu, dễ thươngAnh Minh: Reginald / Reynold – Người trị vì sáng suốtN
Ngọc: Pearl – Viên ngọcNga: Gladys – Công chúaNgân: Griselda – Linh hồn bạcNam: Bevis – Sự nam tính, đẹp traiNhiên: Calantha – Đóa hoa nở rộNhi: Almira – công chúa nhỏÁnh Nguyệt: Selina – Ánh trăngO
Oanh: Alula – Chim oanh vũP
Phong: Anatole – Ngọn gióPhú: Otis – Phú quýQ
Quốc: Basil – Đất nướcQuân: Gideon – Chiến binh, vị vua vĩ đạiQuang: Clitus – Vinh quangQuỳnh: Queen of the Night – Hoàng hậu trong đêmQuyền: Baldric – lãnh đạo sáng suốt.S
Sơn: Nolan – Đứa con của rừng núi.T
Kim Thoa: Anthea: xinh đẹp như đóa hoa.Huyền Trang: Ciara – Sự huyền diệuYến Trinh: Agness – Trong sáng, trong trẻoThành: Phelim – Sự thành công, tốt đẹpThư: Bertha – Sách/Sự sáng dạ, thông minhThủy: Hypatia – Dòng nướcTú: Stella – Vì tinh túTiến: Vincent – Sự tiến lên, chinh phụcThảo: Agnes – Ngọn cỏ tinh khiết, nhẹ nhàngThương: Elfleda – mỹ nhân cao quýTuyết: Fiona/ Eirlys – Trắng trẻo như bông tuyết/ Bông tuyết nhỏTuyền: Anatole – bình minh, sự khởi đầuTrung: Sherwin – Người bạn trung thànhTrinh: Virginia – Trinh nữTrâm: Bertha – Sự sáng dạ, thông minhTiến:Hubert – Đầy nhiệt huyết, hăng háiTiên: Isolde – Xinh đẹpTrúc: Erica – mãi mãi, vĩnh hằngTài: Ralph – Thông thái và hiểu biếtV
Võ: Damian – Người giỏi võ/Người thuần hóaVăn: Bertram – Con người hiểu biết, thông thạoViệt: Baron – Sự ưu việt, tài giỏiVân: Cosima – Mây trắngY
Yến: Jena – Chim yếnMột số tên tiếng Anh thông dụng cho nam và nữ
III. Tên tiếng anh hay cho nữ
1. Tên tiếng anh cho nữ ngắn gọn
Mang ý nghĩa cao quý
Adelaide – người phụ nữ có xuất thân cao quýAlice – người phụ nữ cao quýSarah – công chúa, tiểu thưFreya – tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)Regina – nữ hoàngGloria – vinh quangMartha – quý cô, tiểu thưMang ý nghĩa các loại đá quýDiamond – kim cươngJade – đá ngọc bíchGemma – ngọc quýMargaret – ngọc traiPearl – ngọc traiRuby – đỏ, ngọc rubyMang ý nghĩa niềm tinFidelia – niềm tinVerity – sự thậtViva/Vivian – sự sống, sống độngWinifred – niềm vui và hòa bìnhZelda – hạnh phúcGiselle – lời thềGrainne – tình yêuKerenza – tình yêu, sự trìu mếnVerity – sự thậtViva/Vivian – sự sống, sống độngWinifred – niềm vui và hòa bìnhZelda – hạnh phúcAmity – tình bạnEdna – niềm vuiErmintrude – được yêu thương trọn vẹnEsperanza – hy vọngFarah – niềm vui, sự hào hứngLetitia – niềm vuiOralie – ánh sáng đời tôiPhilomena – được yêu quý nhiềuVera – niềm tin 2. Tên tiếng Anh cho nữ sang chảnhAmabel/Amanda – đáng yêuCharmaine/Sharmaine – quyến rũAmelinda – xinh đẹp và đáng yêuAnnabella – xinh đẹpAurelia – tóc vàng óngBrenna – mỹ nhân tóc đenCalliope – khuôn mặt xinh đẹpFidelma – mỹ nhânFiona – trắng trẻoHebe – trẻ trungIsolde – xinh đẹpKeva – mỹ nhân, duyên dángMabel – đáng yêuMiranda – dễ thương, đáng yêuRowan – cô bé tóc đỏKaylin – người xinh đẹp và mảnh dẻKeisha – mắt đenDoris – xinh đẹpDrusilla – mắt long lanh như sươngDulcie – ngọt ngàoEirian/Arian – rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạcIV. Tên tiếng Anh hay cho nam
Tên tiếng Anh cho nam 1 âm tiết
Bill: Mạnh mẽ, dũng cảmChas: Người đàn ông quyền lựcCock: Mạnh mẽ, quyết đoánDung: Gan dạ, dũng cảmGert: Mạnh mẽ, ý chíHenk: Ông VuaAhn: Hòa bìnhAmr: Cuộc sống muôn màuAnn: Phong nhã, lịch sựBas: Uy nghi, oai nghiêm.Ben: Đứa con trai của sự hạnh phúc.Bin: Cậu bé đến từ Bingham.Bob: Tiếng tăm lừng lẫy.Dax: Thác nước.Dom: Chúa tể.Dor: Một căn nhà.Ger: Cái giáo, cái mác, có uy quyền và sức mạnh.Guy: Gỗ, cánh rừngJay: Anh chàng ba hoa, lẻo mép.Job: Sự kiên nhẫn.Jon: Lịch sự, tử tế, khoan dung, dộ lượng.Kai, Kay: Người giữ chìa khóa.Kek: Chúa tể bóng tối.Lee: Con sư tử, sự chăm chỉLou: Anh hùng chiến tranhLuc: Cậu bé đến từ LucaniaMac: Con traiLax: Rộng lớn nhấtNat: Món quàRam: Bình tĩnh, điềm tĩnh.Ray: Lời khuyên răn, chỉ bảo, sự bảo vệ.Raz: Bí mật, điều bí ẩn.Rex: Kẻ thống trị.Rod: Kẻ thống trị nổi tiếng.Ron: Người đứng đầu có năng lực.Roy: Ông Vua.Ryn: Lời khuyên răn, chỉ bảo.Sam: Ánh sáng mặt trờiSol: Hòa bình.2. Tên tiếng Anh cho game thủ
- Tổng hợp 20 tên tiếng anh hay nhất cho game thủ.
STT | Tên Tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Estella | Ngôi sao sáng |
2 | Gwen | Vị Thánh |
3 | Heidi | Quý tộc |
4 | Hermione | Sự sinh ra |
5 | Katy | Sự tinh khôi |
6 | Leia | Đứa trẻ đến từ thiên đường |
7 | Lucy | Người được sinh ra lúc bình minh |
8 | Matilda | Chiến binh hùng mạnh |
9 | Nelly | Ánh sáng rực rỡ |
10 | Nora | Ánh sáng |
11 | Patricia | Sự cao quý |
12 | Peggy | Viên ngọc quý |
13 | Tracy | Dũng cảm |
14 | Trixie | Người mang niềm vui |
15 | Ursula | Chú gấu nhỏ |
16 | Vianne | Sống sót |
17 | Walter | Người chỉ huy quân đội |
18 | Richard | Sự dũng mãnh |
19 | Charlet | Chiến binh |
20 | Brian | Sức mạnh, quyền lực |
Trên đây là tổng hợp những cái tên tiếng Anh hay nhất dành cho bạn. Hy vọng bạn đã lựa chọn cho mình những cái tên thật chất nhé!
Đặc biệt, để nhận vé trải nghiệm lớp học giao tiếp FREE tại cơ sở bạn đăng kí vào link dưới đây để giữ chỗ và nhận quà nhé: