XEM Giá quà tại TIỆM VÀNG CÔNG HƯNG TRÀ VINH bây giờ mới nhất, coi ngay báo giá vàng PNJ, Doji, SJC, Bảo Tín Minh Châu, 9999, 24k, 18k, đá quý ta, đá quý tây, kim cương Ý, 14k, 10k, 9k … Thông tin chi tiết về giá bán vàng từng nào tiền 1 chỉ lúc này tại Trà Vinh ngay bên dưới đây.
Tiệm vàng công hưng trà vinh
Thông tin contact tiệm tiến thưởng Ngọc Lợi:
Bảng giá chỉ vàng bắt đầu nhất hôm nay cả nước 2022
Bảng giá rubi SJC
Giá quà SJC | |||
Loại vàng | Mua | Bán | |
SJC 1L, 10L | 61,800,000 | 62,500,000 | |
SJC 5c | 61,800,000 | 62,520,000 | |
SJC 2c, 1C, 5 phân | 61,800,000 | 62,530,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 52,850,000 | 53,550,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ | 52,850,000 | 53,650,000 | |
Nữ Trang 99.99% | 52,550,000 | 53,250,000 | |
Nữ Trang 99% | 51,623,000 | 52,723,000 | |
Nữ Trang 68% | 34,364,000 | 36,364,000 | |
Nữ Trang 41.7% | 20,357,000 | 22,357,000 |
Bảng giá rubi PNJ
Giá rubi PNJ | |||
TPHCM | Bóng đổi 9999 | 0 ,000 | 0 ,000 |
PNJ | 52,800 ,000 | 53,600 ,000 | |
SJC | 61,800 ,000 | 62,500 ,000 | |
Hà Nội | PNJ | 52,800 ,000 | 53,600 ,000 |
SJC | 62,000 ,000 | 62,600 ,000 | |
Đà Nẵng | PNJ | 52,800 ,000 | 53,600 ,000 |
SJC | 61,800 ,000 | 62,500 ,000 | |
Miền Tây | PNJ | 52,800 ,000 | 53,600 ,000 |
SJC | 61,880 ,000 | 62,530 ,000 | |
Giá vàng người vợ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 52,800 ,000 | 53,500 ,000 |
Nữ trang 24K | 52,300 ,000 | 53,100 ,000 | |
Nữ trang 18K | 38,580 ,000 | 39,980 ,000 | |
Nữ trang 14K | 29,810 ,000 | 31,210 ,000 | |
Nữ trang 10K | 20,840 ,000 | 22,240 ,000 |
Bảng giá xoàn Doji
Giá vàng DOJI | |||
Hà Nội | AVPL / DOJI lẻ(nghìn/lượng) | 61,750,000 | 62,500,000 |
AVPL / DOJI buôn(nghìn/lượng) | 61,750,000 | 62,500,000 | |
Nguyên liêu 9999 (99.9) | 52,400,000 | 53,000,000 | |
Nguyên liêu 999 (99) | 52,350,000 | 52,950,000 | |
Hồ Chí Minh | AVPL / DOJI lẻ(nghìn/lượng) | 61,800,000 | 62,500,000 |
AVPL / DOJI buôn(nghìn/lượng) | 61,800,000 | 62,500,000 | |
Đà Nẵng | AVPL / DOJI lẻ(nghìn/lượng) | 61,750,000 | 62,500,000 |
AVPL / DOJI buôn(nghìn/lượng) | 61,750,000 | 62,500,000 | |
AVPL / DOJI CT lẻ(nghìn/chỉ) | 61,750,000 | 62,500,000 | |
AVPL / DOJI CT buôn(nghìn/chỉ) | 61,750,000 | 62,500,000 |
Bảng giá vàng Phú quý
Giá tiến thưởng Phú Quý | |||
Vàng miếng SJC | 6,180,000 | 6,260,000 | |
Vàng miếng SJC nhỏ | 6,140,000 | 6,260,000 | |
Vàng 9999 | 5,250,000 | 5,350,000 | |
Vàng 999 | 5,240,000 | 5,340,000 | |
Vàng trang sức quý 99 | 5,195,000 | 5,295,000 |
Bảng giá rubi Bảo tín minh châu
Giá đá quý Bảo Tín Minh Châu | |||
Vàng rồng Thăng Long | AVPL / DOJI hà nội lẻ(nghìn/lượng) 61,750 | 62,500 | |
AVPL / DOJI thành phố hà nội buôn(nghìn/lượng) 61,750 | 62,500 | ||
AVPL / DOJI hồ chí minh lẻ(nghìn/lượng) 61,800 | 62,500 | ||
AVPL / DOJI hồ chí minh buôn(nghìn/lượng) 61,800 | 62,500 | ||
Vàng BTMC | AVPL / DOJI ĐN lẻ(nghìn/lượng) 61,750 | 62,500 | |
Vàng HTBT | AVPL / DOJI ĐN buôn(nghìn/lượng) 61,750 | 62,500 | |
Vàng JSC | Nguyên liêu 9999 - HN(99.9) 52,400 | 53,000 | |
Vàng Thị Trường | Nguyên liêu 999 - HN(99) 52,350 | 52,950 |
Để cập nhật giá đá quý tiệm tiến thưởng công hưng trà vinh từng ngày mọi bạn theo dõi ngay tại baoveangiang.com. Nắm bắt thông tin chi tiết về giá chỉ vàng quả đât và trong nước được chính xác, nhanh chóng nhất cùng nhưng biến động của thị phần hãy bật thông báo để nhận bảng giá vàng mới nhất của chúng tôi.
Giá vàng SJC lúc này tại Quy Nhơn từng nào 1 chỉ 2022Giá vàng bây giờ tại Tp Cao Lãnh Đồng tháp 2022. Giá rubi 9999 24k 18kVàng 10k là gì, giá rubi non 10k bây giờ bao nhiêu 1 chỉ?