1 | Giao dịch TT Bhòa |
Xem thêm: 10 Tấn Bằng Bao Nhiêu Kg, Tạ, Yến, Gam? 1 Tấn = Kg Chuyển Đổi Tấn Sang Kilôgam liên kết website Tổng doanh nghiệp Bưu chính Việt NamBưu điện TP. Hồ nước Chí MinhBưu năng lượng điện TP. đề xuất thơBưu điện Tỉnh Bắc KạnBưu điện Tỉnh bội nghĩa LiêuBưu điện Tỉnh Đắk lắkBưu điện Tỉnh Đồng ThápBưu năng lượng điện Tỉnh Hà NamBưu điện Tỉnh Hậu GiangBưu điện Tỉnh Kiên GiangBưu điện TP. Đà NẵngBưu điện Tỉnh Khánh HoàCông ty phát hành báo chí truyền thông TWCông ty dịch vụ tiết kiệm Bưu điệnCông ty tem Bưu điệnCổ phần bảo đảm Bưu điệnCổ phần CPN Bưu điệnCổ phần du ngoạn Bưu năng lượng điện LOẠI DỊCH VỤ | LÃI SUẤT (%NĂM) | 1. Tiết kiệm chi phí không kỳ hạn | 1,00 | 2. Chi phí gửi thông tin tài khoản cá nhân | 1,00 | 3. Tiết kiệm ngân sách có kỳ hạn rút 1 lần | - Kỳ hạn 01 tháng | 3,10 | - Kỳ hạn 02 tháng | 3,10 | - Kỳ hạn 03 tháng | 3,40 | - Kỳ hạn 04 tháng | 3,40 | - Kỳ hạn 05 tháng | 3,40 | - Kỳ hạn 06 tháng | 4,30 | - Kỳ hạn 07 tháng | 4,30 | - Kỳ hạn 08 tháng | 4,30 | - Kỳ hạn 09 tháng | 4,50 | - Kỳ hạn 10 tháng | 4,50 | - Kỳ hạn 11 tháng | 4,50 | - Kỳ hạn 12 tháng | 5,70 | - Kỳ hạn 13 tháng | 5,80 | - Kỳ hạn 15 tháng | 5,80 | - Kỳ hạn 16 tháng | 5,80 | - Kỳ hạn 18 tháng | 5,80 | - Kỳ hạn 24 tháng | 5,80 | - Kỳ hạn 25 tháng | 5,80 | - Kỳ hạn 36 tháng | 5,80 | 4. Tiết kiệm ngân sách có kỳ hạn rút lãi định kỳ (%năm) | 4.1 tiết kiệm ngân sách và chi phí có kỳ hạn rút lãi sản phẩm quý | - Kỳ hạn 06 tháng | 4,28 | - Kỳ hạn 09 tháng | 4,45 | - Kỳ hạn 12 tháng | 5,58 | - Kỳ hạn 15 tháng | 5,64 | 4.2 tiết kiệm có kỳ hạn rút lãi mặt hàng tháng | - Kỳ hạn 06 tháng | 4,26 | - Kỳ hạn 12 tháng | 5,56 | - Kỳ hạn 24 tháng | 5,53 | 5. Tiết kiệm ngân sách có kỳ hạn rút lãi trước (%năm) | - Kỳ hạn 01 tháng | 3,09 | - Kỳ hạn 02 tháng | 3,08 | - Kỳ hạn 03 tháng | 3,37 | - Kỳ hạn 04 tháng | 3,36 | - Kỳ hạn 05 tháng | 3,35 | - Kỳ hạn 06 tháng | 4,20 | - Kỳ hạn 07 tháng | 4,19 | - Kỳ hạn 08 tháng | 4,18 | - Kỳ hạn 09 tháng | 4,35 | - Kỳ hạn 12 tháng | 5,39 | - Kỳ hạn 13 tháng | 5,45 | - Kỳ hạn 15 tháng | 5,40 | - Kỳ hạn 16 tháng | 5,38 | - Kỳ hạn 18 tháng | 5,33 | - Kỳ hạn 24 tháng | 5,19 | - Kỳ hạn 25 tháng | 5,17 | - Kỳ hạn 36 tháng | 4,94 | Tiện ích Video - Clip Hình ảnh hoạt động
No Result
View All Result
|